Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rift valley


noun
a valley with steep sides;
formed by a rift in the earth's crust
Hypernyms:
valley, vale
Instance Hyponyms:
Great Rift Valley


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.